Có 1 kết quả:
民主政治 mín zhǔ zhèng zhì ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄓㄥˋ ㄓˋ
mín zhǔ zhèng zhì ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄓㄥˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) democracy
(2) democratic
(2) democratic
Bình luận 0
mín zhǔ zhèng zhì ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄓㄥˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0