Có 1 kết quả:

民主政治 mín zhǔ zhèng zhì ㄇㄧㄣˊ ㄓㄨˇ ㄓㄥˋ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) democracy
(2) democratic

Bình luận 0